Có 2 kết quả:
工讀學校 gōng dú xué xiào ㄍㄨㄥ ㄉㄨˊ ㄒㄩㄝˊ ㄒㄧㄠˋ • 工读学校 gōng dú xué xiào ㄍㄨㄥ ㄉㄨˊ ㄒㄩㄝˊ ㄒㄧㄠˋ
gōng dú xué xiào ㄍㄨㄥ ㄉㄨˊ ㄒㄩㄝˊ ㄒㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the reformatory
(2) reform school
(2) reform school
Bình luận 0
gōng dú xué xiào ㄍㄨㄥ ㄉㄨˊ ㄒㄩㄝˊ ㄒㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the reformatory
(2) reform school
(2) reform school
Bình luận 0